🇬🇧 en tr 🇹🇷
the straw that broke the camel's back noun |
|
---|---|
|
Giọt nước làm tràn ly, bardağı taşıran son damla |
Wiktionary Links
the straw that broke the camel's back noun |
|
---|---|
|
Giọt nước làm tràn ly, bardağı taşıran son damla |